Đặc điểm kỹ thuật AR-15

  • Cỡ nòng: 5,56mm.
  • Trọng lượng súng (không tính hộp tiếp đạn và dây đeo súng): 2,86 kg.
  • Chiều dài: 990,06 mm.
  • Tầm bắn xa nhất: 2653 m.
  • Tầm bắn hiệu quả: 200 m - 300 m.
  • Tốc độ ban đầu của đầu đạn: 990 m/s.
  • Hộp tiếp đạn: 20 viên (băng tiêu chuẩn) và có loại chứa: 30 viên.
  • Tốc độ bắn lý thuyết: 700 - 800 phát/ phút.
  • Tốc độ bắn thực tế liên thanh: 150 - 200 phát/ phút.
  • Tốc độ bắn thực tế phát một: 45 - 65 phát/ phút.
  • Đạn có ba loại:
M193:Đạn thường.M196:Đạn vạch đường.XM200:Đạn hơi không đầu.Súng dùng chung loại đạn với M16.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: AR-15 http://www.ar15.com http://www.bobtuley.com/stoner.htm http://www.bobtuley.com/terminal.htm http://www.britains-smallwars.com/Borneo/borneo-we... http://www.britannica.com/EBchecked/topic/353341/M... http://www.eastcoastfirearms.com/sub/page.asp?page... http://www.gunsamerica.com/976999004/Guns/Rifles/A... http://www.probertencyclopaedia.com/F_ARMALITE_AR-... http://www.probertencyclopaedia.com/cgi-bin/res.pl... http://www.websters-online-dictionary.com/definiti...